ベトナムの省・直轄市一覧

ベトナムの省・中央政府直轄市一覧
最終更新日:2022年2月18日
☆中央政府直轄市
ハノイ市 (Hà Nội、北部紅河デルタ地方)
ハイフォン市 (Hải Phòng、北部紅河デルタ地方)
ダナン市 (Đà Nẵng、南中部沿岸地方)
ホーチミン市 (Hồ Chí Minh、東南部地方)
カントー市 (Cần Thơ、南部メコンデルタ地方)
☆北部紅河デルタ地方
ビンフック省 (Vĩnh Phúc)
バクニン省 (Bắc Ninh)
ハイズオン省 (Hải Dương)
フンイエン省 (Hưng Yên)
ハナム省 (Hà Nam)
タイビン省 (Thái Bình)
ナムディン省 (Nam Định)
ニンビン省 (Ninh Bình)
☆東北部地方
ハザン省 (Hà Giang)
カオバン省 (Cao Bằng)
フート省 (Phú Thọ)
トゥエンクアン省 (Tuyên Quang)
バクカン省 (Bắc Kạn)
タイグエン省 (Thái Nguyên)
バクザン省 (Bắc Giang)
ランソン省 (Lạng Sơn)
クアンニン省 (Quảng Ninh)
☆西北部地方
ラオカイ省 (Lào Cai)
ライチャウ省 (Lai Châu)
ディエンビエン省 (Điện Biên)
イエンバイ省 (Yên Bái)
ソンラ省 (Sơn La)
ホアビン省 (Hòa Bình)
☆北中部地方
タインホア省 (Thanh Hóa)
ゲアン省 (Nghệ An)
ハティン省 (Hà Tĩnh)
クアンビン省 (Quảng Bình)
クアンチ省 (Quảng Trị)
トゥアティエン・フエ省 (Thừa Thiên - Huế)
☆南中部沿岸地方
クアンナム省 (Quảng Nam)
クアンガイ省 (Quảng Ngãi)
ビンディン省 (Bình Định)
フーイエン省 (Phú Yên)
カインホア省 (Khánh Hòa)
ニントゥアン省 (Ninh Thuận)
ビントゥアン省 (Bình Thuận)
☆南中部高原地方
コントゥム省 (Kon Tum)
ザライ省 (Gia Lai)
ダクラク省 (Đắk Lắk)
ダクノン省 (Đắk Nông)
ラムドン省 (Lâm Đồng)
☆東南部地方
タイニン省 (Tây Ninh)
ビンフオック省 (Bình Phước)
ビンズオン省 (Bình Dương)
ドンナイ省 (Đồng Nai)
バリア・ブンタウ省 (Bà Rịa - Vũng Tàu)
☆南部メコンデルタ地方
ロンアン省 (Long An)
ドンタップ省 (Đồng Tháp)
ティエンザン省 (Tiền Giang)
アンザン省 (An Giang)
ベンチェ省 (Bến Tre)
ビンロン省 (Vĩnh Long)
チャビン省 (Trà Vinh)
キエンザン省 (Kiên Giang)
ハウザン省 (Hậu Giang)
ソクチャン省 (Sóc Trăng)
バクリエウ省 (Bạc Liêu)
カマウ省 (Cà Mau)